Cuộc cách mạng xanh thúc đẩy giảm phát thải CO2 của Ngành giao thông vận tải: Mở ra tiềm năng to lớn
Bài viết này sẽ mang đến cho bạn:
Giao thông vận tải là nguồn phát thải khí nhà kính lớn thứ hai tại Việt Nam, chiếm 18% tổng lượng phát thải. Lượng khí thải này, chủ yếu là CO2, NOx, SOx, gây ô nhiễm không khí, ảnh hưởng sức khỏe người dân và cản trở phát triển bền vững.
Nhu cầu đi lại tăng cao khiến tình trạng ô nhiễm ngày càng tồi tệ. Tuy nhiên, ngành giao thông vận tải cũng đang có cơ hội chuyển mình mạnh mẽ bằng việc áp dụng các giải pháp giảm phát thải.
Lựa chọn phương tiện giao thông xanh, cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng, xây dựng hạ tầng giao thông thông minh và bền vững là những giải pháp hiệu quả giúp giảm thiểu khí thải CO2.
Thực trạng này càng đáng báo động hơn khi gia tăng dân số và nhu cầu đi lại ngày càng cao. Nếu không có những giải pháp quyết liệt, tình trạng ô nhiễm không khí do giao thông vận tải sẽ trở nên tồi tệ hơn.
Giao thông vận tải là nguồn phát thải khí nhà kính lớn thứ hai tại Việt Nam, chiếm 18% tổng lượng phát thải
Tuy nhiên, không phải là không có cách giải quyết. Ngành giao thông vận tải đang đứng trước cơ hội chuyển mình mạnh mẽ bằng việc áp dụng các giải pháp giảm phát thải.
Trong các phần nội dung tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu tìm hiểu về các giải pháp giảm phát thải hiệu quả cho ngành giao thông vận tải. Do đó, hãy tập trung đọc chậm rãi để tìm hiểu chi tiết về những giải pháp này.
Hướng tới một tương lai giao thông xanh, giảm thiểu phát thải là mục tiêu chung của mọi người. Vì vậy các cá nhân, tổ chức đang dần đổi mới để góp phần xây dựng Việt Nam phát triển bền vững. Cụ thể các giải pháp triển vọng đã, đang dần được thực hiện hoá là:
Ưu tiên phát triển giao thông công cộng là một trong những giải pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu khí thải từ giao thông vận tải. Hệ thống giao thông công cộng mạnh mẽ sẽ giúp giảm tải cho phương tiện cá nhân, từ đó giảm thiểu đáng kể lượng khí thải độc hại thải ra môi trường.
Việc phát triển giao thông công cộng thành công đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ, các nhà đầu tư và doanh nghiệp vận hành. Cần đầu tư xây dựng hạ tầng giao thông đồng bộ, hiện đại, đảm bảo an toàn và tiện lợi cho người sử dụng. Bên cạnh đó, cần có chính sách giá vé hợp lý, tích hợp các phương thức thanh toán tiện lợi (thẻ điện tử, ví điện tử) để khuyến khích người dân sử dụng thường xuyên.
Những thành phố như Singapore, Seoul, Tokyo là những ví dụ điển hình về việc phát triển thành công hệ thống giao thông công cộng, góp phần đáng kể vào việc giảm thiểu ô nhiễm không khí và xây dựng môi trường sống trong lành cho người dân.
Những phương tiện sử dụng năng lượng sạch hoặc ít phát thải, góp phần giảm thiểu đáng kể lượng khí nhà kính thải ra môi trường hay còn được người dân gọi với cái tên thân thiện là “phương tiện giao thông xanh”.
Sử dụng phương tiện giao thông xanh đang là xu hướng tất yếu trên toàn cầu, không chỉ mang lại lợi ích về môi trường mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng cho người sử dụng.
Những phương tiện sử dụng năng lượng sạch hoặc ít phát thải, góp phần giảm thiểu đáng kể lượng khí nhà kính
Bên cạnh việc phát triển các loại phương tiện xanh, để khuyến khích người dân chuyển đổi sang sử dụng các phương tiện này, cần có sự hỗ trợ từ Chính phủ thông qua các chính sách ưu đãi về thuế phí, xây dựng hệ thống trạm sạc dày đặc cho xe điện, đồng thời nâng cao nhận thức của người dân về lợi ích của việc sử dụng phương tiện giao thông xanh.
Quản lý giao thông thông minh (Intelligent Transportation Systems – ITS) là giải pháp ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (CNTT-TT) vào việc điều tiết, giám sát và quản lý hoạt động giao thông. Hệ thống ITS góp phần gia tăng hiệu quả lưu thông, giảm thiểu ùn tắc giao thông, từ đó giảm thiểu đáng kể lượng khí thải từ phương tiện giao thông.
Một số ứng dụng tiêu biểu của ITS bao gồm:
Hệ thống quản lý giao thông thông minh (Intelligent Transportation Systems – ITS
Việc triển khai hệ thống ITS đòi hỏi đầu tư về hạ tầng công nghệ và nguồn nhân lực có chuyên môn để vận hành và bảo trì hệ thống. Tuy nhiên, lợi ích về giảm thiểu ùn tắc giao thông, tiết kiệm nhiên liệu và giảm phát thải là rất đáng kể.
Các nước phát triển như Singapore, Hàn Quốc, Nhật Bản đã ứng dụng thành công hệ thống ITS, góp phần đáng kể vào việc cải thiện tình trạng giao thông và giảm thiểu ô nhiễm không khí đô thị. Bằng việc học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia này, Việt Nam có thể từng bước triển khai hệ thống ITS, hướng tới một hệ thống giao thông thông minh, an toàn và thân thiện với môi trường.
Sử dụng các phương tiện giao thông thân thiện với môi trường và tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại an toàn, hiệu quả
Xây dựng và phát triển hạ tầng giao thông bền vững là giải pháp then chốt thúc đẩy sử dụng các phương tiện giao thông thân thiện với môi trường và tạo điều kiện thuận lợi cho việc đi lại an toàn, hiệu quả. Giải pháp này bao gồm nhiều chiến lược song song, hướng đến mục tiêu giảm thiểu tối đa lượng khí thải từ giao thông vận tải.
Ưu tiên đầu tư cho phương thức giao thông công cộng: Thay vì tập trung mở rộng đường sá cho xe cá nhân, cần ưu tiên đầu tư xây dựng các tuyến đường dành riêng cho xe buýt, BRT và tàu điện ngầm. Việc này khuyến khích người dân lựa chọn phương thức di chuyển tập thể, tiết kiệm nhiên liệu và giảm tải cho đường bộ.
Xây dựng hệ thống đường sắt liên kết các đô thị lớn: Phát triển hệ thống đường sắt liên vùng, kết nối các đô thị lớn với nhau sẽ là lựa chọn thay thế hấp dẫn cho phương thức vận tải đường bộ. Đường sắt có ưu điểm vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn, an toàn và ít phát thải hơn so với xe tải.
Phát triển hạ tầng cho xe đạp và người đi bộ: Thiết kế và xây dựng các làn đường dành riêng cho xe đạp và người đi bộ không chỉ đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông mà còn khuyến khích lối sống lành mạnh, giảm thiểu phụ thuộc vào phương tiện cá nhân.
Bên cạnh đó, việc sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường trong xây dựng hạ tầng giao thông, áp dụng các giải pháp thoát nước đô thị bền vững cũng góp phần đáng kể vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Thúc đẩy thương mại quyền phát thải (Emissions Trading Scheme – ETS) là một giải pháp kinh tế thị trường nhằm khuyến khích giảm phát thải khí nhà kính. Hệ thống ETS hoạt động bằng cách thiết lập một giới hạn tổng thể về lượng khí thải được phép phát ra trong một ngành hoặc nền kinh tế. Giới hạn này được chia thành các “quyền phát thải” (emission allowances), có thể được giao dịch mua bán trên thị trường.
Hoạt động của ETS:
Lợi ích của ETS:
Thực tế triển khai:
Một số quốc gia và khối liên minh kinh tế đã triển khai thành công hệ thống ETS, tiêu biểu như Liên minh Châu Âu (EU ETS). Hệ thống này đã góp phần đáng kể vào việc giảm phát thải khí nhà kính trong khối.
Áp dụng cho Việt Nam:
Việt Nam đang trong quá trình xây dựng và hoàn thiện khung khổ pháp lý cho thị trường carbon. Việc triển khai hiệu quả ETS đòi hỏi sự tham gia tích cực của các bên liên quan, bao gồm Chính phủ, doanh nghiệp và các tổ chức môi trường.
Ngành giao thông vận tải là một trong những ngành phát thải khí CO2 lớn nhất, chiếm khoảng 23% tổng lượng khí thải toàn cầu. Việc giảm phát thải khí nhà kính trong lĩnh vực giao thông vận tải là vô cùng cấp bách để ứng phó với biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường. Bài viết này sẽ giới thiệu một số giải pháp hiệu quả để giảm phát thải khí CO2 trong các ngành giao thông vận tải.
Phát triển phương tiện giao thông công cộng
Phát triển xe điện và xe sử dụng nhiên liệu thay thế
Thúc đẩy đi bộ và đi xe đạp
Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng:
Phát triển thị trường carbon
Giảm phát thải khí CO2 trong ngành giao thông vận tải là một nhiệm vụ quan trọng và cần thiết. Việc áp dụng các giải pháp nêu trên sẽ góp phần giảm thiểu tác động của ngành giao thông vận tải đến môi trường và ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu.
(Theo vrenergy.vn)